10 từ đồng nghĩa với “A lot” trong tiếng Anh
Đây là cụm từ thường được các bạn sử dụng trong các bài thi tiếng Anh để diễn tả mức độ, tần suất. Tuy nhiên, việc lặp từ thường xuyên sẽ khiến bài thi của bản thân không được đánh giá cao. Vậy thì bạn có thể đa dạng vốn từ của bản thân bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa với “A lot” dưới đây:
I. Có “rất nhiều” từ đồng nghĩa với “a lot”!
– A lot và lots thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thường ngày, hơn là trong các văn bản chuyên ngành hay giao tiếp trang trọng.
Cấu trúc như sau: Chủ ngữ + V + a lot/lots + of + tân ngữ.
Ví dụ:
- The library has a lot of books.
- The store sells lots of different products.
=> Việc sử dụng of là bắt buộc khi dùng a lot/lots, trừ khi chúng ta dùng để trả lời câu hỏi, ví dụ như:
- Hỏi: “How many books does the library have?”
- => Trả lời: “A lot”/”Lots”!
Dưới đây là các từ mà các bạn có thể sử dụng các từ sau để thay thế cho “A lot”
1. A great deal
“A great deal of” có nghĩa là một lượng lớn của một cái gì đó, đặc biệt là những danh từ không đếm được. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng để nhấn mạnh mức độ nhiều của sự vật, hiện tượng hoặc hành động.
Cách dùng:
-
Dùng với danh từ KHÔNG đếm được (uncountable nouns).
-
Có thể đứng sau động từ hoặc đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- A great deal of effort was made to complete the project.
- She has a great deal of experience as a teacher.
2. A large/huge/high number
Cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng lớn đối với các danh từ có thể đếm được. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chính xác về số lượng lớn, nhấn mạnh quy mô hoặc tần suất cao của một sự việc.
Cách dùng:
-
Dùng với danh từ đếm được số nhiều (countable plural nouns).
-
Có thể dùng để mô tả dữ liệu, thống kê, hoặc xu hướng.
Ví dụ:
- A large number of students in this school prefer basketball to soccer.
- There has been a high number of reports this month.
3. A large/huge amount
“A large/huge amount of” mang nghĩa một lượng lớn của cái gì đó và thường được sử dụng với danh từ không đếm được tương tự như “a great deal”.
Cách dùng:
-
Dùng với danh từ không đếm được (uncountable nouns).
-
Phù hợp trong ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng.
Ví dụ:
- A large amount of wood is made into paper.
- She consumed a large amount of information in a short time.
4. Plenty (of)
“Plenty” mang nghĩa là có rất nhiều hoặc đủ nhiều, thường được dùng trong văn nói và viết không trang trọng. Cụm từ này thể hiện sự dồi dào, dư dả về thời gian, đồ vật, tài nguyên nghĩa là nhiều hơn mức cần thiết..
Cách dùng:
-
Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
-
Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- There’s plenty of food for everyone.
- Plenty of tourists visit the city’s bustling center.
5. Loads/Tons
“Loads of” hoặc “Tons of” là cách nói thân mật, nghĩa là rất nhiều. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói hàng ngày hoặc văn phong thân thiện, không trang trọng.
Cách dùng:
-
Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
-
Không nên dùng trong văn bản học thuật.
Ví dụ:
- He has tons of homework to finish.
- We still have loads of unused notebooks left that we can give the students.
6. Plentiful ( tính từ )
“Plentiful” mang nghĩa sẵn có nhiều, thường dùng để mô tả tài nguyên, thực phẩm, hay điều kiện sống. Thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trung tính, và phù hợp khi nói về tài nguyên, thực phẩm, hoặc các điều kiện môi trường.
Cách dùng:
-
Là tính từ đứng trước danh từ hoặc sau to be.
-
Dùng trong cả văn nói và viết, phù hợp với bối cảnh trung tính đến trang trọng.
Ví dụ:
- Plentiful resources make this area ideal for farming.
- These vegetables are a plentiful source of vitamins.
7. Abundant
“Abundant” mang nghĩa dồi dào, thiên về mức độ phong phú trong tự nhiên hoặc hoàn cảnh, nhiều hơn mức đủ. Từ này được dùng phổ biến trong mô tả thiên nhiên, cơ hội, hoặc điều kiện sống, mang sắc thái tích cực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Cách dùng:
-
Là tính từ, đi kèm danh từ đếm được hoặc không đếm được.
-
Phù hợp với ngữ cảnh mô tả khách quan hoặc mang tính văn học.
Ví dụ:
- Wildlife is abundant in the Amazon rainforest.
- The students have abundant desire to learn.
8. Immeasurable
“Immeasurable” diễn đạt điều gì đó quá nhiều hoặc quá lớn để đo lường ( không thể đo lường ), thường mang nghĩa trừu tượng. Từ này thường dùng để diễn tả các khái niệm như tình cảm, tác động, ảnh hưởng hoặc giá trị không thể định lượng bằng con số.
Cách dùng:
-
Thường dùng với cảm xúc, tác động, hoặc khái niệm không cụ thể.
-
Phù hợp trong ngữ cảnh sâu sắc, trang trọng.
Ví dụ:
- Switching to more modern computers gives the school immeasurable benefits.
- The love of a mother is often immeasurable.
9. Copious
“Copious” dùng để mô tả lượng lớn, phong phú, nhất là khi nói về thông tin, ghi chú, hoặc nội dung viết. Từ này thường mang nghĩa tích cực và được dùng trong các văn cảnh học thuật hoặc mô tả chi tiết.
Cách dùng:
-
Là tính từ dùng trước danh từ.
-
Phổ biến trong văn học, báo chí, học thuật.
Ví dụ:
- Copious evidence was provided in the report.
- After the sport event, the athletes drank a copious amount of water.
10. Bountiful
“Bountiful” thường gợi cảm giác phong phú, hào phóng. Từ này thường được dùng để mô tả mùa màng, nguồn cung thực phẩm, hoặc những thứ được “ban tặng” một cách tự nhiên và dư dả.
Cách dùng:
-
Dùng trước danh từ, mô tả sản lượng, mùa màng, hoặc lòng tốt.
-
Mang sắc thái văn chương, nhẹ nhàng, đôi khi cổ điển.
Ví dụ:
- A bountiful supply of fresh fruit was available.
- The farmers are grateful to have such a bountiful harvest this year.
Hợp Điểm vừa chia sẻ đến các bạn 10 từ/cụm từ đồng nghĩa với ” A lot”. Hy vọng qua chia sẻ của Hợp Điểm, các bạn có thể đa dạng thêm vốn từ của bản thân, và sẽ có nhiều sự lựa chọn thay thế cho “a lot” khi sử dụng tiếng Anh.
Xem thêm:
CHINH PHỤC ĐẠI TỪ CHỦ NGỮ ( SUBJECT PRONOUN ) TRONG BÀI THI DUOLINGO
NÉ BẪY VERB FORMS VỚI INFINITIVE VERBS TRONG BÀI THI DUOLINGO