ANH NGỮ LUYỆN THI ACT
GIỚI THIỆU CHUNG
ACT (American College Testing) là một trong những kỳ thi chuẩn hóa được sử dụng đánh giá năng lực học tập của học sinh Trung học muốn dùng để xét tuyển vào các trường Đại học Mỹ.
Bài thi ACT bao gồm các phần: English (tiếng Anh), Mathematics (toán), Reading (đọc), Science Reasoning (khoa học luận), và Writing (viết) Với thang điểm từ 1-36. ACT trên 25 điểm sẽ là lợi thế khi nộp đơn vào các trường Đại học xếp hạng cao.
So với kỳ thi SAT, nội dung kỳ thi ACT khá tương đồng, nhưng cách đặt câu hỏi ít lắt léo hơn. Mặt khác, kỳ thi ACT lại đòi hỏi học sinh phải rèn luyện tốc độ làm bài nhanh hơn SAT. Bài thi ACT không nhằm đánh giá độ thông minh hay năng lực của học sinh, mà tập trung vào đánh giá những gì học sinh đã được học ở bậc Trung học.
Đa số các trường đại học hiện nay đều chấp nhận cả 2 điểm SAT và ACT. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có cơ hội quyết định sẽ tập trung vào bài thi nào hơn
ĐỐI TƯỢNG
- Các bạn trẻ có dự định du học tại các trường Đại học tại Mỹ.
- Các bạn trẻ có dự định nộp hồ sơ xin học bổng các trường Đại học danh tiếng.
MỤC TIÊU
- Trang bị kiến thức luyện thi vững chắc với giáo trình được cập nhật liên tục
- Xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu của Học viên
- Chinh phục kỳ thi ACT với điểm số mục tiêu
- Mục tiêu của ACT là xác định xem học sinh đã sẵn sàng học đại học, hay đi làm, hay ở cấp độ nào? Cơ sở đánh giá và tuyển sinh trong suốt hơn 50 năm qua của các trường Đại học.
- Kỳ thi này cũng cung cấp cho Sinh viên các công cụ để hoạch định tương lai bằng cách sử dụng phần thi giúp khám phá sở trường của thí sinh (Act Interest Inventory); Phần thông tin thí sinh (Student Profile Section), Phần Sơ đồ phát triển nghề nghiệp (Career Map) và Phần thi chỉ số về sự sẵn sàng cho nghề nghiệp (Career Readiness Indicator).
CẤP ĐỘ & ĐIỂM ĐẦU RA
Cấp độ | Điểm đầu ra tương đương |
Preparation – Level 1 | 16 – 20 |
Practice – Level 2 | 21 – 25 |
Graduation – Level 3 | 26 – 30 |
Achievement – Level 4 | từ 31 trở lên |
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
ENGLISH | |
Dấu câu (Punctuation) | Kiểm tra cách dùng các dấu, ý nghĩa của các dấu: dấu phẩy, chấm phẩy, hai chấm, ngoặc kép, gạch ngang |
Ngữ pháp (Grammar and Usage) | Kiểm tra kiến thức về: Sự nhất quán về chủ ngữ – động ngữ, về đại từ, từ và cụm từ bổ nghĩa, loại động từ, các trường học đại từ, so sánh hơn kém, thành ngữ,… |
Cấu trúc câu (Sentence Structure) | Kiểm tra kiến thức về mối quan hệ giữa các mệnh đề, các từ nối,… |
Chiến thuật (Strategy) | Kiểm tra kiến thức về cách diễn đạt liên quan về nội dung chính của bài viết: thêm, bớt, sửa câu; phân tích ý nghĩa và sự mạch lạc của câu đối với cả đoạn,… |
Cách sắp xếp (Organization) | Kiểm tra cách sắp xếp ý tưởng và chọn các cụm từ, các câu mở đầu, chuyển tiếp và kết thúc |
Phong cách viết (Style) | Kiểm tra cách chọn ngôn từ, hình ảnh phù hợp với văn phong, duy trì một giọng văn và phong cách nhất quán, tránh sử dụng đại từ không rõ ràng, thừa từ và thừa ý |
MATHEMATICS | |
Pre Algebra (Số học sơ cấp) | Số nguyên, số thập phân, phân số; số mũ và căn; tỉ lệ và phần trăm; ước và bội; giá trị tuyệt đối; đẳng thức; xác xuất; các dạng giá trị trung bình (mean, median, mode) |
Đại số cơ bản (Elementary Algebra) | Số mũ và căn; các phép toán phương trình bậc hai; bất đẳng thức |
Đại số trung cấp (Intermediate Algebra) | Giải phương trình bậc hai; đa thức; bất đẳng thức; dãy số; hệ phương trình; bất phương trình bậc hai; ma trận; căn đa thức và số phức |
Hình học tọa độ (Coordinate Geometry) | Đồ thị hàm đa thức; đường thẳng, đường tròn, mối quan hệ giữa phương trình và đồ thị, hệ số góc của đường thẳng, song song và vuông góc, công thức tính khoảng cách và công thức tính tọa độ trung điểm, các đường conic |
Hình học phẳng (Plane Geometry) | Các hình phẳng (tam giác, hình chữ nhật, hình bình hành, hình thang, hình tròn) các đường song song, các đường vuông góc, các hình học không gian – chu vi, diện tích, thể tích; tư duy logic |
Lượng giác (Trigonometry) | Tam giác vuông; hàm số và phương trình lượng giác |
READING | |
Lĩnh vực Khoa học xã hội | Văn bản có nội dung về nhân loại học, khảo cổ học, kinh tế, giáo dục, địa lí, khoa học, chính trị, tâm lý học, xã hội học, tiểu sử |
Khoa học tự nhiên | Văn bản có nội dung về giải phẫu, thiên văn học, sinh học, hóa học, vật lý, công nghệ, hệ sinh thái |
Văn học | Các truyện ngắn hoặc các đoạn trích của những câu truyện văn học, hồi kí hoặc bài luận cá nhân |
Văn hóa nhân loại | Văn bản có nội dung về kiến trúc, nghệ thuật, nhảy, phim ảnh, kịch, ngôn ngữ, phê bình văn học, đạo đức, âm nhạc, triết học |
SCIENCES REASONING | |
Trình bày dữ liệu (Data Representation) | Hiểu, đánh giá và dịch các thông tin được trình bày trong bảng, biểu đồ |
Tóm tắt nghiên cứu (Research Summaries) | Hiểu, đánh giá và phân tích một hoặc nhiều thí nghiệm |
Quan điểm đối lập (Conflicting Viewpoints) | Hiểu và đánh giá các quan điểm, lý thuyết và giả thuyết đối lập về một vấn đề khoa học |
WRITING | |
Bài luận | Các vấn đề xã hội liên quan, hướng dẫn học sinh đưa ra được quan điểm và đưa ra các luận điểm, luận cứ để bảo về quan điểm của mình. |
THỜI LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH
- Thời lượng: từ 02 – 03 tháng/khóa
- Số buổi: từ 24 – 36 buổi/khóa
- Thời gian: từ 48 – 72 giờ/khóa
(*) Thời lượng chương trình có thể thay đổi tùy vào tình hình thực tế của khóa học.
THỜI KHÓA BIỂU
- Lớp Trực tiếp: Thứ 246 hoặc thứ 357 từ 17h40 đến 19h25 hoặc 19h40 đến 21h05.
Chiều Thứ Bảy từ 17g40 đến 19g25 và Sáng Chủ nhật từ 08g00 đến 09g45.
- Lớp Online: dành cho các Học viên ở khu vực lân cận hoặc các tỉnh/thành phố xa.
- Lớp thiết kế riêng theo nhu cầu: học viên có thể linh động lựa chọn thời gian học tập dựa trên thời khóa biểu cá nhân