ÔN TẬP NGỮ PHÁP HỢP ĐIỂM – HIỂU ĐỘNG TỪ ĐỂ KHÔNG “DÍNH BẪY” TRONG BÀI THI DUOLINGO!
Bạn đang luyện thi Duolingo English Test? Đừng bỏ qua phần ngữ pháp, đặc biệt là các loại động từ – nơi nhiều thí sinh mất điểm đáng tiếc vì sai cấu trúc!
Ngữ pháp trong bài thi Duolingo English Test – Nhỏ nhưng “có võ”!
Bài thi Duolingo English Test (DET) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế ngày càng phổ biến nhờ hình thức thi online, linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Với cấu trúc bài thi thông minh và adaptive, thí sinh sẽ được kiểm tra toàn diện các kỹ năng: đọc – nghe – viết – nói trong khoảng 1 giờ.
Trong đó, phần kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh tuy không tách thành một mục riêng biệt nhưng xuất hiện lồng ghép trong nhiều dạng câu hỏi như:
-
Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
-
Error recognition (Xác định lỗi ngữ pháp)
-
Write about the image hoặc Speak about a situation – yêu cầu bạn vận dụng đúng cấu trúc câu
Đặc biệt, Duolingo thường kiểm tra phản xạ với thì động từ, câu điều kiện, câu bị động và trợ động từ – những điểm mà học viên dễ mắc lỗi nếu không ôn tập kỹ.
Vì vậy, nắm vững các loại động từ và cách dùng trợ động từ, động từ khuyết thiếu… là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần ngữ pháp bài thi Duolingo.
Điểm ngữ pháp 1. “To be” – Động từ đặc biệt nhưng rất dễ nhầm!
“To be” là một trợ động từ và động từ chính đặc biệt. Nó đóng vai trò quan trọng trong:
Thì tiếp diễn (Continuous tense): I am writing my Duolingo essay now.
Thể bị động (Passive voice): You are required to wear your badge.
👉 Lỗi thường gặp:
❌ Dùng sai thì (I am go instead of I am going)
❌ Quên chia động từ theo chủ ngữ (She are thay vì She is)
Điểm ngữ pháp 2. Modal verbs – Động từ khuyết thiếu: Can, Could, May, Should…
Đây là nhóm rất phổ biến trong câu hỏi tình huống của bài thi Duolingo. Chúng đi kèm với Bare Infinitive (động từ nguyên mẫu không “to”).
📌 Ví dụ:
✔️ You should take a break.
✔️ He must wear a helmet.
👉 Lỗi thường gặp:
❌ Thêm “to” sau modal verbs (should to go)
❌ Dùng thì sai (She can goes thay vì She can go)
Điểm ngữ pháp 3. Auxiliary verbs – Trợ động từ “be, have, do”
Các trợ động từ giúp tạo thì, câu phủ định và nhấn mạnh:
To have cho thì hoàn thành: She has completed the assignment.
To do trong câu phủ định hoặc nhấn mạnh:
✔️ I didn’t cheat.
✔️ I do love grammar!
👉 Lỗi thường gặp:
❌ Dùng sai hình thức phủ định (He don’t like…)
❌ Bỏ sót trợ động từ trong thì hoàn thành
🔥 Đừng để những lỗi “nhỏ nhưng chí mạng” đánh rơi điểm số mơ ước!
👉 Luyện tập và chuẩn bị cho Duolingo cùng Hợp Điểm – vững kiến thức, tăng điểm thật!