Nếu các bạn đã nghe hay đọc những từ như “boring”, “bored”, “interesting”, “interested”, “amazed”, “amazing”… thì bạn đã biết đến những tính từ -ed và -ing rồi đấy!. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn vẫn bị sai trong việc phân biệt trường hợp nào dùng tính từ đuôi “-ed” và trường hợp nào dùng tính từ đuôi “-ing”. Vậy, hãy cùng nhau làm rõ cách dùng tính từ đuôi ing và ed nhé!
1. Tính từ đuôi “-ed” là gì?
- Trong tiếng anh, các tính từ được thêm đuôi “-ed” thường mang ý nghĩa bị động, và nếu bạn đang mô tả cảm xúc của mình về một điều gì đó, hãy dùng tính từ đuôi -ed. Những từ như phấn khích , khó chịu và thất vọng đều là cảm xúc!
- Ví dụ:
- I get annoyed hearing this song.=> Tôi cảm thấy phiền khi nghe bài hát đó.
- The kids are excited for the trip tomorrow => Những đứa trẻ cảm thấy hào hứng về chuyến đi ngày mai.
2. Tính từ đuôi “-ing” là gì?
- Các tính từ đuôi -ing thường là để miêu tả người, địa điểm và sự vật khơi gợi cảm xúc ( gây tác động cảm giác/ trạng thái lên người/ vật khác ). Mang ý nghĩa chủ động hơn.
- Ví dụ:
- Khi bạn có thể nói một bộ phim “interesting” (thú vị), hay một người “boring” (nhàm chán), một cuốn sách “exciting” (hấp dẫn), hay một việc gì đó “annoying” (phiền phức).

Cách dùng tính từ đuôi ed và ing
3. Các tính từ thông dụng của ed và ing
Đuôi ed |
Đuôi ing |
Nghĩa |
bored |
boring |
nhàm chán |
confused |
confusing |
bối rối |
disappointed |
disappointing |
thất vọng |
annoyed |
annoying |
khó chịu |
disgusted |
disgusting |
ghê tởm |
exhausted |
exhausting |
kiệt sức |
frustrated |
frustrating |
bực bội |
irritated |
irritating |
khó chịu |
overwhelmed |
overwhelming |
choáng ngợp |
relaxed |
relaxing |
thư giãn |
surprised |
surprising |
ngạc nhiên |
tired |
tiring |
mệt mỏi |
4. Ví dụ đặt câu với tính từ đuôi ing và ed
- Ex 1: The movie is boring, so you feel bored. ( Bộ phim này chán quá, cho nên bạn cảm thấy chán )
- => Phân tích: do tính chất của bộ phim chán nên gây ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn => bạn cảm thấy chán.
- => Cảm xúc của bạn bị tác động bởi bộ phim => BỊ ĐỘNG => nên dùng “-ed”
- Ex 2: This is an exciting soccer game, so Eddy is very excited. ( Đây là một trận bóng thú vị, cho nên Eddy rất hưng phấn )
- => Phân tích: nhờ tính chất của trận bóng thú vị ( exciting soccer game ) nên khiến cảm xúc của Eddy hưng phấn theo.
- => Cảm xúc hưng phấn của Eddy được ảnh hưởng bởi trận bóng => BỊ ĐỘNG => nên dùng “-ed”
- Ex 3: What a frustrating project!, I’m so frustrated about it. ( Thật là một dự án đáng thất vọng! Tôi rất thất vọng về nó. )
- Ex 4: Today was very tiring, so we are super tired!
5. Bài tập tính từ ed và ing kèm đáp án chi tiết
Dạng 1: Chọn đáp án đúng nhất (Chọn A hoặc B)
- The news was so ______ that everyone started talking about it.
A. surprised
B. surprising
- I was really ______ by the generosity of my friends.
A. touched
B. touching
- Learning a new language can be very ______, but also very rewarding.
A. frustrated
B. frustrating
- She felt so ______ after running the marathon.
A. exhausted
B. exhausting
- The instructions were so ______ that I couldn’t understand what to do.
A. confused
B. confusing
- He finds doing the same thing every day very ______.
A. bored
B. boring
- I’m quite ______ in history, especially ancient civilizations.
A. interested
B. interesting
- The ending of the book was quite ______. I didn’t expect it at all.
A. shocked
B. shocking
- My dog gets really ______ when I leave him alone for too long.
A. worried
B. worrying
- She felt ______ when she heard the ______ news.
A. depressing / depressed
B. depressed / depressing
Dạng 2: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (dùng -ed hoặc -ing)
- The long journey was very __________ (tire).
- I felt __________ (tire) after the long journey.
- She finds spiders absolutely __________ (terrify).
- He was __________ (terrify) when he saw the huge spider.
- The news about the accident was very __________ (shock).
- We were all __________ (shock) by the news.
- His rude behavior was quite __________ (annoy).
- I was very __________ (annoy) by his rude behavior.
- This is the most __________ (depress) book I’ve ever read.
- She felt so __________ (depress) after losing her job.
- The results of the experiment were quite __________ (surprise).
- I’m really __________ (interest) in learning about different cultures.
- The whole situation was very __________ (embarrass).
- I was so __________ (embarrass) when I spilled coffee on my boss.
- He was __________ (confuse) by the complicated instructions.
Đáp Án và Lời Giải Chi Tiết
Đáp án bài tập Dạng 1: Chọn đáp án
- The news was so B. surprising that everyone started talking about it.
- Giải thích: Tin tức là thứ “gây ra” sự ngạc nhiên.
- I was really A. touched by the generosity of my friends.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” xúc động bởi sự hào phóng.
- Learning a new language can be very B. frustrating, but also very rewarding.
- Giải thích: Việc học ngôn ngữ là thứ “gây ra” cảm giác nản lòng.
- She felt so A. exhausted after running the marathon.
- Giải thích: Cô ấy “cảm thấy” kiệt sức.
- The instructions were so B. confusing that I couldn’t understand what to do.
- Giải thích: Hướng dẫn là thứ “gây ra” sự khó hiểu.
- He finds doing the same thing every day very B. boring.
- Giải thích: Việc làm cùng một điều mỗi ngày là thứ “gây ra” sự nhàm chán.
- I’m quite A. interested in history, especially ancient civilizations.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” hứng thú.
- The ending of the book was quite B. shocking. I didn’t expect it at all.
- Giải thích: Kết thúc của cuốn sách là thứ “gây ra” sự sốc.
- My dog gets really A. worried when I leave him alone for too long.
- Giải thích: Chú chó “cảm thấy” lo lắng.
- She felt B. depressed when she heard the A. depressing news.
- Giải thích: Cô ấy “cảm thấy” chán nản (depressed). Tin tức là thứ “gây ra” sự chán nản (depressing).
Đáp án bài tập Dạng 2: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc
- The long journey was very tiring.
- Giải thích: Chuyến đi dài là thứ “gây ra” sự mệt mỏi.
- I felt tired after the long journey.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” mệt mỏi.
- She finds spiders absolutely terrifying.
- Giải thích: Nhện là thứ “gây ra” sự sợ hãi.
- He was terrified when he saw the huge spider.
- Giải thích: Anh ấy “cảm thấy” sợ hãi.
- The news about the accident was very shocking.
- Giải thích: Tin tức là thứ “gây ra” sự sốc.
- We were all shocked by the news.
- Giải thích: Chúng tôi “cảm thấy” sốc.
- His rude behavior was quite annoying.
- Giải thích: Hành vi thô lỗ của anh ấy là thứ “gây ra” sự khó chịu.
- I was very annoyed by his rude behavior.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” khó chịu.
- This is the most depressing book I’ve ever read.
- Giải thích: Cuốn sách là thứ “gây ra” sự chán nản.
- She felt so depressed after losing her job.
- Giải thích: Cô ấy “cảm thấy” chán nản.
- The results of the experiment were quite surprising.
- Giải thích: Kết quả thí nghiệm là thứ “gây ra” sự ngạc nhiên.
- I’m really interested in learning about different cultures.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” hứng thú.
- The whole situation was very embarrassing.
- Giải thích: Toàn bộ tình huống là thứ “gây ra” sự xấu hổ.
- I was so embarrassed when I spilled coffee on my boss.
- Giải thích: Tôi “cảm thấy” xấu hổ.
- He was confused by the complicated instructions.
- Giải thích: Anh ấy “cảm thấy” bối rối.
Hy vọng với các bài tập và chia sẻ của Hợp Điểm về cách dùng tính từ đuôi ED và ING ở trên sẽ giúp các bạn củng cố lại các kiến thức của bản thân. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để sử dụng đúng và chính xác.
Xem thêm:
Mẹo sử dụng WILL và GOING TO
10 Từ đồng nghĩa với ” A lot” trong tiếng anh
Đặt câu hỏi WH-questions: các từ để hỏi, cấu trúc, cách dùng, và ví dụ chi tiết nhất.