Dấu nháy đơn trong tiếng Anh (Apostrophe): Vai trò & Cách dùng phù hợp
Dấu nháy đơn trong tiếng Anh ( Apostrophe ) là một dấu câu có nhiệm vụ quan trọng, nếu bạn đã từng sử dụng “isn’t” “don’t” hay “it’s”… Thì bạn đã sử dụng Apostrophe rồi đó !
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về dấu nháy đơn (Apostrophe) và cách dùng phù hợp nhé!
Vai trò của Dấu nháy đơn ( Apostrophe ) trong tiếng Anh
1. Đánh dấu sự rút gọn
– Trong tiếng Anh, bạn có thể rút gọn hai từ thành một, với dấu Apostrophe ở giữa từ đó.
VÍ DỤ:
→ it is thành it’s
→ cannot thành can’t
→ will not thành won’t.
Các dạng rút gọn bằng dấu nháy đơn:
Dạng rút gọn của từ… | Hình thức sau khi rút gọn | Ví dụ |
Am | …’m | I‘m ( I + am ) |
Is | …’s | He‘s ( He + is )
She‘s ( she + is ) |
Are | …’re | They‘re ( they + are ) |
Have | …’ve | I have done → I’ve done |
Had | …’d | They had done → They’d done |
Will | …’ll | She will → She’ll |
Would | …’d | I would go → I’d go |
Not | …n’t | do not → don’t |
Hãy lưu ý khi gặp những câu có chủ ngữ + ‘s hay ‘d, vì ‘s có thể là rút gọn của is và has, còn ‘d có thể là rút gọn của had và would. Chú ý đến động từ theo sau để xác định đúng thì của câu.
Ví dụ:
✔️ He’d go to the store -> Rút gọn của: He would go to the store.
✔️ He’d gone to the store -> Rút gọn của: He had gone to the store.
✔️ He’s going to the store -> Rút gọn của: He is going to the store.
✔️ He’s gone to the store -> Rút gọn của: He has gone to the store.
Những cụm từ được rút gọn đặc biệt, bao gồm:
📌 Cannot -> Can’t
📌 Will not -> Won’t
📌 Shall not -> Shan’t
Khi nào nên rút gọn khi dùng tiếng Anh?
- Các dạng rút gọn kể trên được xem là ngôn ngữ thường ngày, xuất hiện nhiều trong các cuộc đối thoại, trên mạng xã hội, tin nhắn… .Nhưng rất ít khi dùng với các văn bản viết có tính chất trang trọng hay chuyên nghiệp.
- Ngược lại, trong tiếng Anh có “let’s”. Đây là rút gọn của “let us”, nhưng cách dùng này đã cũ và rất hiếm thấy trong tiếng Anh hiện đại. Một cụm từ tương tự là “o’clock”, đây là rút gọn của “of the clock”, và trong tiếng Anh hiện đại chỉ dùng dạng rút gọn là “o’clock”. Đây là hai ví dụ từ rút gọn được sử dụng rộng rãi hơn dạng đầy đủ.
2. Đánh dấu sự sở hữu
- Khi nói về sự sở hữu, việc sử dụng Apostrophe dựa vào số lượng của người hoặc vật sở hữu (số ít hay số nhiều).
- Với danh từ số ít, bạn sẽ thêm ‘s vào cuối danh từ sở hữu. Ví dụ:
- “mother of my friend” => “My friend’s mother”
- “the yard that belongs to the school” => “The school’s yard”
- “the backpack that belongs to Jane” => “Jane’s backpack”
- Với danh từ số nhiều, bạn chỉ cần thêm ‘ nếu danh từ sở hữu ở dạng số nhiều kết thúc bằng s. Nếu danh từ đó không kết thúc bằng s (như women, men, children…), bạn sẽ thêm ‘s. Ví dụ:
- “the lunch that belongs to the kids” → The kids’ lunch.
- “the siblings of Joseph” → Joseph’s siblings.
- “the books that belong to her children” → Her children’s books.
- “clothes that belong to the men” → The men’s clothes
Ngoại lệ với sự sở hữu – Trường hợp khi không dùng Apostrophe
- Nếu đã có các đại từ sở hữu như my, yours, his, hers, its, theirs, ours, whose, chúng ta sẽ không dùng thêm ‘ hoặc ‘s.
- Ví dụ:
- ✔️ “This is my book”
- ❌ “This is my’s book”
- Người nói tiếng Anh bản xứ có thể dùng who’s/whose và it’s/its như nhau, dù các từ này có ý nghĩa rất khác nhau.
- Ví dụ:
- The house has a roof, and its roof is red. -> its roof là rút gọn của “The roof of the house is red”.
- It’s a red roof. -> It’s là rút gọn của “It is”.
- I want to know whose cute dog this is! -> whose cute dog là rút gọn của “who is the owner of this cute dog”.
- Who’s the cutest dog in the world? -> Who’s là rút gọn của “Who is”
Xem thêm:
Chinh phục Đại từ Chủ ngữ ( SUBJECT PRONOUN ) trong bài thi DUOLINGO
CÙNG HỢP ĐIỂM NÉ BẪY VERB FORM + INFINITIVE VERBS TRONG BÀI THI DUOLINGO