- Học viên cần hoàn tất bài kiểm tra đầu vào trước khi tham gia khóa học.
- Bài kiểm tra đầu vào hoàn toàn MIỄN PHÍ dành cho tất cả các học viên.
- Thời gian bài kiểm tra đầu vào kéo dài 2 giờ. Học viên nhận kết quả ngay sau khi hoàn tất bài làm.
- Học viên đăng ký trước 1 ngày để được sắp xếp lịch kiểm tra đầu vào.
- Xem thêm nhiều chương trình ưu đãi áp dụng trong tháng tại đây.
- Thời khóa biểu học tập đa dạng: Lớp Trực tiếp, Lớp Online & Lớp thiết kế riêng theo nhu cầu của Học viên.
TT | LỚP | MÃ LỚP | KHAI GIẢNG | THỜI KHÓA BIỂU | HỌC PHÍ | ƯU ĐÃI | HỌC PHÍ ĐÓNG | Hình thức học | ||
17.40-19.25 | 17.40-20.30 | 08.00-11.00 | ||||||||
1 | English Preparation 1 | EP101C7-24 | 02/03/24 | Thứ 7 | CN | 9.800.000 | 2.000.000 | 7.800.000 | OFF | |
2 | English Preparation 2 | EP202C1-21 | 04/03/24 | Thứ 2-4-6 | 9.800.000 | 2.000.000 | 7.800.000 | OFF | ||
3 | IELTS 1 | IL101C1-24 | 27/02/24 | Thứ 3-5 | 10.800.000 | 2.000.000 | 8.800.000 | OFF | ||
4 | IELTS 1 | IL102C1-24 | 04/03/24 | Thứ 2-4-6 | 10.800.000 | 2.000.000 | 8.800.000 | OFF | ||
5 | IELTS 1 | IL103C1-24-ON | 19/03/24 | Thứ 3-5 | 10.800.000 | 2.000.000 | 8.800.000 | ON | ||
6 | IELTS 2 | IL201C7-24 | 02/03/24 | Thứ 7 | CN | 10.800.000 | 2.000.000 | 8.800.000 | OFF | |
7 | IELTS 2 | IL203C1-24 | 05/03/24 | Thứ 3-5 | 10.800.000 | 2.000.000 | 8.800.000 | OFF | ||
8 | IELTS 3 | IL302C1-24 | 26/02/24 | Thứ 2-4-6 | 11.800.000 | 2.000.000 | 9.800.000 | OFF | ||
9 | IELTS 3 | IL301C1-24 | 27/02/24 | Thứ 3-5 | 11.800.000 | 2.000.000 | 9.800.000 | OFF | ||
10 | IELTS 3 | IL303C7-24 | 02/03/24 | Thứ 7 | Cn | 11.800.000 | 2.000.000 | 9.800.000 | OFF | |
11 | SAT 1000 – 1200 | SAT201-24 | 14/03/24 | Thứ 3-5-7 | 13.800.000 | 2.000.000 | 11.800.000 | OFF | ||
12 | SAT 1250 – 1400 | SAT202-24 | 15/03/24 | Thứ 2-4-6 | 14.800.000 | 2.000.000 | 12.800.000 | OFF | ||
13 | ASEAN Nâng Cao | AS204-24 | 23/02/24 | Thứ 2-6 | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | OFF | ||
14 | ASEAN Tổng ôn | AS301-24 | 09/03/24 | Thứ 7 | Cn (8.00-9.45) | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | OFF | |
15 | ASEAN Tổng ôn | AS303-24-On | 09/03/24 | Thứ 7 | Cn (8.00-9.45) | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | ON | |
16 | ASEAN Cấp tốc | ASCT1-24 | 09/03/24 | Thứ 7 | Cn (8.00-9.45) | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | OFF | |
17 | ASEAN Cấp tốc | ASCT2-24 | 06/03/24 | Thứ 4-6 | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | OFF | ||
18 | Phỏng vấn học bổng | IS1-24 | 07/03/24 | Thứ 5 | 4.700.000 | 4.700.000 | ON | |||
19 | Phỏng vấn học bổng | IS2-24 | 10/03/24 | Cn (8.00-9.45) | 4.700.000 | 4.700.000 | ON | |||
20 | Phỏng vấn học bổng | IS3-24 | 13/03/24 | Thứ 4 | 4.700.000 | 4.700.000 | ON | |||
21 | Phỏng vấn học bổng | IS4-24 | 16/03/24 | Thứ 7 | 4.700.000 | 4.700.000 | ON | |||
22 | Viết luận cá nhân | ES1-24 | 05/03/24 | Thứ 3 | 10.800.000 | 1.000.000 | 9.800.000 | ON | ||
23 | Viết luận cá nhân | ES2-24 | 10/03/27 | Cn (8.00-9.45) | 10.800.000 | 1.000.000 | 9.800.000 | ON | ||
24 | Ôn thi Y-Nha-Dược | YND1-24 | 01/04/24 | Thứ 2-4-6 | 15.800.000 | 2.000.000 | 13.800.000 | ON | ||
25 | Anh Văn Y tế tổng quát | YT101-24 | 02/03/24 | Thứ 7 | CN | 18.000.000 | 5.400.000 | 12.600.000 | ON | |
26 | Anh Văn Y tế tổng quát | YT102-24 | 20/03/24 | Thứ 4-6 | 18.000.000 | 5.400.000 | 12.600.000 | OFF |